Từ vựng – Các bộ phận trên cơ thể người và từ miêu tả ngoại hình

Topic
Materials
Từ mới trong bài học
appearance
/əˈpɪərəns/
(n.)

vẻ bề ngoài, ngoại hình

My sister doesn’t care much about her appearance.
Chị gái tớ không quan tâm nhiều đến ngoại hình của mình.
arm
/ɑːm/
(n.)

cánh tay

The broken arm makes him uncomfortable.
Cánh tay bị gãy làm anh ấy không thoải mái chút nào.