Từ vựng – Tính cách con người

Topic
Materials
Từ mới trong bài học
active
/ˈæktɪv/
(adj.)

hăng hái, năng động

She is over 70 but she is very active.
Bà ấy hơn 70 tuổi rồi nhưng vẫn rất năng động.
boring
/ˈbɔːrɪŋ/
(adj.)

buồn tẻ

I don’t think he’s such a boring man.
Tôi không nghĩ anh ta lại là một người buồn tẻ như vậy.